Miesepeter /der, -s, - (ugs.)/
người hay than phiền;
người cau có;
Bullenbeißer /der/
(từ lóng) người cau có;
người gắt gỏng;
người quạu quọ;
Gnatz /der; -es -e (ugs.)/
người cau có;
người gắt gỏng;
người hay càu nhàu (mürrischer Mensch);
Sauerteig /der/
kẻ bẳn tính;
người hay càu nhàu;
người cau có;