Việt
ngưỏi hay khóc
kẻ bẳn tính
người hay càu nhàu .
Đức
Greinerin
Greinerin /f =, -nen/
1. ngưỏi hay khóc (mau nưóc mắt); [kẻ, ngưởi] hay than vãn, hay rên rí; 2. kẻ bẳn tính, người hay càu nhàu (hay cáu gắt).