Griesgram /['gri:sgra:m], der; -[e]s, -e (abwer tend)/
người bẳn tính;
người hay cau có;
Meckerer /der; -s, - (ugs. abwertend)/
người hay càu nhàu;
người bẳn tính;
Meckerziege /die/
(từ lóng) người hay càu nhàu;
người bẳn tính;
Murrköpf /der (veraltet)/
ngưòi hay càu nhàu;
người bẳn tính;