Việt
mõm
ngưỏi hay càu nhàu .
ngưỏi hay càu nhàu
kẻ bẳn tính
Đức
Muffel I
Brummbart
Muffel I /m -s, =/
1. [cái] mõm; (tục) [cái] mặt mo; 2. ngưỏi hay càu nhàu [làu bàu, cảu nhảu].
Brummbart /m -(e)s, -bârte/
ngưỏi hay càu nhàu (làu nhàu, cằn nhằn), kẻ bẳn tính; -