Việt
nguôi hay càu nhàu
nguòi bẳn tính .
ne
kẻ bẳn tính
pl loài cá hồng nương .
Đức
Keifer
Knurrhahn
Keifer /m -s, =/
nguôi hay càu nhàu [cằn nhằn, cau có], nguòi bẳn tính [khó tính].
Knurrhahn /m -(e)s, -häh/
1. nguôi hay càu nhàu (làu bàu, cảu nhảu, cẰn nhằn), kẻ bẳn tính; 2. pl (động vật) loài cá hồng nương (Triglidae).