anerkennen /(unr. V.; erkennt an/(auch:) anerkennt, erkannte an/(auch:) anerkannte, hat anerkannt)/
công nhận;
thừa nhận;
nhìn nhận;
tán thành (gutheißen, billigen, akzeptieren);
ich muss anerkennen, dass... : tối phải thừa nhận rằng....
anerkennen /(unr. V.; erkennt an/(auch:) anerkennt, erkannte an/(auch:) anerkannte, hat anerkannt)/
kính trọng;
khen ngợi;
tôn trọng;
coi trọng (würdigen, loben, respektieren, achten);
jmds. Bemühungen anerkennen : đánh giá cao sự nỗ lực của ai.
anerkennen /(unr. V.; erkennt an/(auch:) anerkennt, erkannte an/(auch:) anerkannte, hat anerkannt)/
chính thức công nhận;
chính thức thừa nhận (legitimieren);
einen Staat diplomatisch anerkennen : chính thức công nhận một nước về mặt ngoại giao die Vaterschaft anerkennen : chính thức thừa nhận tư cách làm cha.