TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anerkennen

công nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kính trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khen ngợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôn trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

coi trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính thức công nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính thức thừa nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anerkennen

acknowledge

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

admit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

appreciate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

anerkennen

anerkennen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich muss anerkennen, dass...

tối phải thừa nhận rằng....

jmds. Bemühungen anerkennen

đánh giá cao sự nỗ lực của ai.

einen Staat diplomatisch anerkennen

chính thức công nhận một nước về mặt ngoại giao

die Vaterschaft anerkennen

chính thức thừa nhận tư cách làm cha.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anerkennen /(unr. V.; erkennt an/(auch:) anerkennt, erkannte an/(auch:) anerkannte, hat anerkannt)/

công nhận; thừa nhận; nhìn nhận; tán thành (gutheißen, billigen, akzeptieren);

ich muss anerkennen, dass... : tối phải thừa nhận rằng....

anerkennen /(unr. V.; erkennt an/(auch:) anerkennt, erkannte an/(auch:) anerkannte, hat anerkannt)/

kính trọng; khen ngợi; tôn trọng; coi trọng (würdigen, loben, respektieren, achten);

jmds. Bemühungen anerkennen : đánh giá cao sự nỗ lực của ai.

anerkennen /(unr. V.; erkennt an/(auch:) anerkennt, erkannte an/(auch:) anerkannte, hat anerkannt)/

chính thức công nhận; chính thức thừa nhận (legitimieren);

einen Staat diplomatisch anerkennen : chính thức công nhận một nước về mặt ngoại giao die Vaterschaft anerkennen : chính thức thừa nhận tư cách làm cha.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anerkennen

acknowledge

anerkennen

admit

anerkennen

appreciate