TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

admit

Tiếp nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết nạp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thu nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cho phép lên bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấp giấy chứng nhận kiểm dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chấp thuận.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

admit

admit

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

admit

anerkennen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zulassen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erteilen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Admit

Chấp thuận.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erteilen /vt/VT_THUỶ/

[EN] admit

[VI] cho phép lên bờ, cấp giấy chứng nhận kiểm dịch (được phép vào cảng)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

admit

Tiếp nhận, kết nạp, thu nhận

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anerkennen

admit

zulassen

admit

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

admit

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

admit

admit

v. to accept (“admitted to the United Nations”); to express one' s guilt or responsibility (“He admitted that what he did was wrong.”)