Việt
Tiếp nhận
kết nạp
thu nhận
cho phép lên bờ
cấp giấy chứng nhận kiểm dịch
Chấp thuận.
Anh
admit
Đức
anerkennen
zulassen
erteilen
Admit
erteilen /vt/VT_THUỶ/
[EN] admit
[VI] cho phép lên bờ, cấp giấy chứng nhận kiểm dịch (được phép vào cảng)
Tiếp nhận, kết nạp, thu nhận
v. to accept (“admitted to the United Nations”); to express one' s guilt or responsibility (“He admitted that what he did was wrong.”)