TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zulassen

cho phép

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phê duyệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công nhận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

để yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp giấy phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để ở vị trí đóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn đóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zulassen

approve

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

admit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tolerate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

allow

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

permit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

authorise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

zulassen

zulassen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zulassen

permettre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Es sollte mindestens eine 400-fache Gesamtvergrößerung zulassen (Seite 272).

Mức phóng đại của kính hiển vi ít nhất 400 lần (trang 272).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P222 Kontakt mit Luft nicht zulassen.

P222 Không để tiếp xúc với không khí.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Längenänderung (axiale Verschiebungen) zulassen

Cho phép thay đổi chiều dài (dịch chuyển dọc trục)

v … die Primärwicklungen einen sehr hohen Primärstrom zulassen.

các vòng dây sơ cấp cho phép một dòng điện sơ cấp rất cao.

Sie hat lediglich Entgasungsöffnungen, die mit Sicherheitslabyrinthsystem einen Neigungswinkel zulassen.

Ắc quy chỉ có những lỗ thoát khí và cho phép một góc nghiêng nhờ một hệ thống an toàn “ngoằn ngoèo”.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so etwas würde er niemals zulassen

không bao giờ ông ấy cho phép những chuyện như thế

ich lasse keine Ausnahme zu

tôi không chấp nhận trường hợp ngoại lệ.

jmdn. bei etw. zulassen

cho phép ai làm gì

zur Teilnahme an etw. zulassen

cho phép (ai) tham gia vào việc gì

auf jmdn/jmds. Namen zugelassen sein

cho phép lưu hành theo tên của ai

ein Kraftfahrzeug zum Verkehr zulassen

cho một chiếc xe được phép lưu thông.

etw. lässt keinen Zweifel zu

điều gì quá rõ ràng, không thề nghi ngờ.

das Fenster zulassen

để cửa sổ đóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zulassen /(st. V.; hat)/

cho phép; để yên; chấp nhận; chịu (dulden, tolerieren);

so etwas würde er niemals zulassen : không bao giờ ông ấy cho phép những chuyện như thế ich lasse keine Ausnahme zu : tôi không chấp nhận trường hợp ngoại lệ.

zulassen /(st. V.; hat)/

nhận vào; tiếp nhận; cho phép (hành nghề, tham gia V V ); cấp giấy phép;

jmdn. bei etw. zulassen : cho phép ai làm gì zur Teilnahme an etw. zulassen : cho phép (ai) tham gia vào việc gì auf jmdn/jmds. Namen zugelassen sein : cho phép lưu hành theo tên của ai ein Kraftfahrzeug zum Verkehr zulassen : cho một chiếc xe được phép lưu thông.

zulassen /(st. V.; hat)/

tạo điều kiện; dẫn đến (ermög lichen, gestatten);

etw. lässt keinen Zweifel zu : điều gì quá rõ ràng, không thề nghi ngờ.

zulassen /(st. V.; hat)/

(ugs ) để ở vị trí đóng; còn đóng; không mở; không cởi (geschlossen lassen);

das Fenster zulassen : để cửa sổ đóng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zulassen /vt/CH_LƯỢNG/

[EN] approve

[VI] phê duyệt, công nhận

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zulassen

[DE] zulassen

[EN] allow, permit, authorise

[FR] permettre

[VI] cho phép

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zulassen

admit

zulassen

approve

zulassen

tolerate