TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

permit

giấy phép

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cho phép

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chũ phép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

châp thuần

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đồng ý

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

permit

permit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

permission

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

allow

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

authorise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

license

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

admission

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
permit :

permit :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

permit

Erlauben

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zulassung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức

gestatten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erlaubt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erlaubnis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zulassen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

permit

permis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Autorisation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

permettre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

license,permit,admission

license, permit, admission

Zulassung

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

permission,permit

[DE] Erlaubnis

[EN] permission, permit

[FR] Autorisation

[VI] Giấy phép

allow,permit,authorise

[DE] zulassen

[EN] allow, permit, authorise

[FR] permettre

[VI] cho phép

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

permit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] erlaubt

[EN] permit

[FR] permis

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

permit

đồng ý, cho phép

Xem Giấy phép (License)

Từ điển môi trường Anh-Việt

Permit

Giấy phép

An authorization, license, or equivalent control document issued by EPA or an approved state agency to implement the requirements of an environmental regulation; e.g., a permit to operate a waste water treatment plant or to operate a facility that may generate harmful emissions.

Giấy phép hoặc văn bản tương đương do EPA hoặc một cơ quan chính quyền cấp nhằm thi hành các nguyên tắc điều lệ môi trường; ví dụ: giấy phép điều hành nhà máy xử lý nước thải hay điều khiển một phương tiện có thể phát ra những khí thải có hại.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

permit :

a/ giấy phép, cho phép b/ giấy thòng hành, giấy đi lại (QTh) a/ thư có ký quỹ, giấy phép đi lại, giầy thông quan, giấy thông thị, giấy nghi phép b/ export permit - giấy phép xuất khâu - loading permit - giấy phép chat hàng lèn tàu - discharging permit - giấy phép chất hàng xuống tàu - to take out a permit - xin cap giấy phép

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erlauben

permit

gestatten

permit

Zulassung

permit

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Permit

[DE] Erlauben

[VI] Giấy phép

[EN] An authorization, license, or equivalent control document issued by EPA or an approved state agency to implement the requirements of an environmental regulation; e.g., a permit to operate a waste water treatment plant or to operate a facility that may generate harmful emissions.

[VI] Giấy phép hoặc văn bản tương đương do EPA hoặc một cơ quan chính quyền cấp nhằm thi hành các nguyên tắc điều lệ môi trường; ví dụ: giấy phép điều hành nhà máy xử lý nước thải hay điều khiển một phương tiện có thể phát ra những khí thải có hại.

Tự điển Dầu Khí

permit

['pə:mit]

o   sự cho phép, giấy phép

§   cold work permit : giấy phép tiến hành công việc không có tia lửa (có thể gây cháy)

§   custom permit : giấy phép hải quan

§   drilling permit : giấy phép khoan giếng

§   exploitation permit : giấy phép khai thác

§   exploration permit : giấy phép tìm kiếm thăm dò

§   hot work permit : giấy phép được làm việc ở nhiệt độ cao

§   investment permit : giấy phép đầu tư

§   well permit : giấy phép khoan giếng

§   permit man : người xin phép

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

permit

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

permit

permit

v. to let; to make possible

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

permit

giấy phép

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

permit

chũ phép, châp thuần