permit
['pə:mit]
o sự cho phép, giấy phép
§ cold work permit : giấy phép tiến hành công việc không có tia lửa (có thể gây cháy)
§ custom permit : giấy phép hải quan
§ drilling permit : giấy phép khoan giếng
§ exploitation permit : giấy phép khai thác
§ exploration permit : giấy phép tìm kiếm thăm dò
§ hot work permit : giấy phép được làm việc ở nhiệt độ cao
§ investment permit : giấy phép đầu tư
§ well permit : giấy phép khoan giếng
§ permit man : người xin phép