TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

erlaubt

legal

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

permit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

erlaubt

erlaubt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

erlaubt

permis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einfacher Winkelmesser (Bild 3). Er erlaubt eine Messung von Winkeln nach Graden.

Thiết bị đo góc đơn giản (Hình 3) được dùng để đo góc bằng độ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie erlaubt den Einsatz etablierter Maschinentechnik bis hin zur Mehrkomponententechnik.

Điều này cho phép sử dụng kỹ thuật máy móc đã được phát triển lâu bền cho đến kỹ thuật nhiều thành phần.

Dieser erlaubt die Führung des Wickelkopfes entlang der Wickeldornoberfläche unabhängig von deren Durchmesser.

Điều này cho phép đầu quấn được điều dẫn chạy dọc theo bề mặt của lõi trục độc lập với đường kính của nó.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zwischen zwei Schritten ist nur eine Transition erlaubt.

Giữa hai bước chỉ cho phép có một bước chuyển tiếp.

Dabei ist es erlaubt, die Maßlinie abzuknicken (Bild 15, 21 u. 24).

Tại đó cho phép đường kích thước gấp khúc (Hình 15, 21 và 24).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erlaubt /ENG-ELECTRICAL/

[DE] erlaubt

[EN] permit

[FR] permis

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erlaubt

legal