Anh
legal
permit
Đức
erlaubt
Pháp
permis
Einfacher Winkelmesser (Bild 3). Er erlaubt eine Messung von Winkeln nach Graden.
Thiết bị đo góc đơn giản (Hình 3) được dùng để đo góc bằng độ.
Sie erlaubt den Einsatz etablierter Maschinentechnik bis hin zur Mehrkomponententechnik.
Điều này cho phép sử dụng kỹ thuật máy móc đã được phát triển lâu bền cho đến kỹ thuật nhiều thành phần.
Dieser erlaubt die Führung des Wickelkopfes entlang der Wickeldornoberfläche unabhängig von deren Durchmesser.
Điều này cho phép đầu quấn được điều dẫn chạy dọc theo bề mặt của lõi trục độc lập với đường kính của nó.
Zwischen zwei Schritten ist nur eine Transition erlaubt.
Giữa hai bước chỉ cho phép có một bước chuyển tiếp.
Dabei ist es erlaubt, die Maßlinie abzuknicken (Bild 15, 21 u. 24).
Tại đó cho phép đường kích thước gấp khúc (Hình 15, 21 và 24).
erlaubt /ENG-ELECTRICAL/
[DE] erlaubt
[EN] permit
[FR] permis