TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gestatten

cho phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gestatten

permit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

gestatten

gestatten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gestatten Sie, dass ich rauche?

Bà cho phép tôi được hút một điếu thuốc chứ?

ich möchte mir erst eine Zigarette gestatten

trước tiên tôi muốn tự cho phép mình thưởng thức một điếu thuốc.

sein Einkom men gestattet ihm solche Reisen

thu nhập của ông ấy tạo điều kiện cho ông ấy thực hiện những chuyến du lịch như thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gestatten /[ga'Jtatan] (sw. V.; hat)/

cho phép (thường dùng theo cách nói lịch sự, lễ phép);

gestatten Sie, dass ich rauche? : Bà cho phép tôi được hút một điếu thuốc chứ?

gestatten /[ga'Jtatan] (sw. V.; hat)/

tự cho phép;

ich möchte mir erst eine Zigarette gestatten : trước tiên tôi muốn tự cho phép mình thưởng thức một điếu thuốc.

gestatten /[ga'Jtatan] (sw. V.; hat)/

tạo điều kiện; cho phép (ermöglichen);

sein Einkom men gestattet ihm solche Reisen : thu nhập của ông ấy tạo điều kiện cho ông ấy thực hiện những chuyến du lịch như thể.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gestatten /vt/

cho phép; - Sie! xin phép ông! ; - Sie bitte, daß... xin phép ông (bà, anh, chị) cho phép...; ist es gestatten? xin phép có thể được không.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gestatten

permit