freigeben /vt/KTA_TOÀN/
[EN] approve
[VI] tán thành, chấp nhận
genehmigen /vt/CH_LƯỢNG, KTA_TOÀN/
[EN] approve
[VI] chấp nhận, công nhận, tán thành
zulassen /vt/CH_LƯỢNG/
[EN] approve
[VI] phê duyệt, công nhận
prüfen /vt/KTA_TOÀN/
[EN] approve
[VI] chứng minh, chứng tỏ