Việt
để ở vị trí đóng
còn đóng
không mở
không cởi
Đức
zulassen
das Fenster zulassen
để cửa sổ đóng.
zulassen /(st. V.; hat)/
(ugs ) để ở vị trí đóng; còn đóng; không mở; không cởi (geschlossen lassen);
để cửa sổ đóng. : das Fenster zulassen