zuhalten /(st. V.; hat)/
đóng;
không mở (nicht öffnen);
: jmdm. den Mund usw.
auslassen /(st. V.; hat)/
(ugs ) (máy móc, đèn v v ) không mở;
không bật lên (nicht einschalten) 1;
zulassen /(st. V.; hat)/
(ugs ) để ở vị trí đóng;
còn đóng;
không mở;
không cởi (geschlossen lassen);
để cửa sổ đóng. : das Fenster zulassen