zuhalten /(st. V.; hat)/
đóng;
không mở (nicht öffnen);
jmdm. den Mund usw. :
zuhalten /buộc ai phải ngậm miệng. 2. lấy bàn tay bịt lại; sich die Nase zuhalten/
bịt mũi;
sich die Ohren zuhalten : bịt tai.
zuhalten /buộc ai phải ngậm miệng. 2. lấy bàn tay bịt lại; sich die Nase zuhalten/
giữ đóng chặt;
không cho mở;
zuhalten /buộc ai phải ngậm miệng. 2. lấy bàn tay bịt lại; sich die Nase zuhalten/
đi đến;
đi về phía;
theo hướng;
auf etw. (Akk.) :
zuhalten
hướng về cái gì;