TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo hướng

Theo hướng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

về phía

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chạy dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẫn đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi về phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xu thế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chiều hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hướng về

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

theo hướng

toward

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

trend

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

theo hướng

verlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

führen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bewegung in Pfeilrichtung

Chuyển động theo hướng mũi tên

Gebrauchsanweisung beachten

Tuân theo hướng dẫn sử dụng

Komponenten in beliebiger Richtung

Thành phần theo hướng bất định

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Folienabzug nach oben

:: Kéo màng theo hướng đi lên

:: Folienabzug nach unten

:: Kéo màng theo hướng đi xuống

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die beiden Linien verlaufen parallel

hai đường thẳng chạy song song với nhau

der Weg verläuft entlang der Grenze

con đường chạy dọc theo biên giới.

eine Brücke führt über die Bucht

một cái cầu bắc ngang qua vịnh', das führt zu weit: chuyện ấy đã đi quá xa rồi. 1

auf etw. (Akk.)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trend

xu thế, hướng, chiều hướng, phương hướng, theo hướng, hướng về

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlaufen /(st. V.)/

(ist) chạy dài; theo hướng;

hai đường thẳng chạy song song với nhau : die beiden Linien verlaufen parallel con đường chạy dọc theo biên giới. : der Weg verläuft entlang der Grenze

führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/

theo hướng; đẫn đến; chạy đến (một địa điểm);

một cái cầu bắc ngang qua vịnh' , das führt zu weit: chuyện ấy đã đi quá xa rồi. 1 : eine Brücke führt über die Bucht

zuhalten /buộc ai phải ngậm miệng. 2. lấy bàn tay bịt lại; sich die Nase zuhalten/

đi đến; đi về phía; theo hướng;

: auf etw. (Akk.)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

toward

Theo hướng, về phía