verlaufen /(st. V.)/
(ist) chạy dài;
theo hướng;
hai đường thẳng chạy song song với nhau : die beiden Linien verlaufen parallel con đường chạy dọc theo biên giới. : der Weg verläuft entlang der Grenze
führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/
theo hướng;
đẫn đến;
chạy đến (một địa điểm);
một cái cầu bắc ngang qua vịnh' , das führt zu weit: chuyện ấy đã đi quá xa rồi. 1 : eine Brücke führt über die Bucht
zuhalten /buộc ai phải ngậm miệng. 2. lấy bàn tay bịt lại; sich die Nase zuhalten/
đi đến;
đi về phía;
theo hướng;
: auf etw. (Akk.)