Việt
Theo hướng
về phía
Anh
toward
If time is an arrow, that arrow points toward order.
Nếu thời gian là một mũi tên thì nó hướng về phía trật tự.
Two women walk briskly toward Marktgasse carrying empty shopping sacks.
Hai người đàn bà hối hả xách giỏ lép kẹp đi chợ ở Marktgasse.
Philosophers have argued that without a trend toward order, time would lack meaning.
Các triết gia đã khẳng định rằng chỉ qua việc hướng tới trật tự mà thời gian mới thật có ý nghĩa.
When a pipe lets smoke into a room, the soot drifts toward a corner of the room, leaving clear air.
Khi khói từ ống lò xỉ vào một căn phòng thì muội khói chỉ bềnh bồng nơi một góc phòng thôi khiến không khí trong phòng vẫn trong lành.
A man walks briskly toward the Bundeshaus, stops suddenly, puts his hands to his head, shouts excitedly, turns, and hurries in the opposite direction.
Một người đàn ông đang mạnh bước tới trụ sở Quốc hội bỗng dưng dừng lại, hai tay ôm đầu, kêu lên khích động rồi rảo bước quay ngược lại.
Theo hướng, về phía