gravitieren /[gravi'ti:ran] (sw. V.; hat)/
(Physik, Astton ) hướng về (do sức hút);
ansteuern /(sw. V.; hat)/
lái tới;
hướng về (nơi nào);
lái tàu hướng về vịnh. : eine Bucht ansteuem
zuwenden /(unr. V.)/
(wandte/wendete zu, hat zugewandt/zugewendet) quay về;
hướng về;
quay về hướng ai/cái gì : jmdmJeiner Sache etw. zuwenden tất cả mọi ánh mắt đều quay lại nhìn hắn : die Blicke aller wandten sich ihm zu quay lưng về hướng ai. : jmdm. den Rücken zuwenden
ruhen /(sw. V.; hat)/
(ánh mắt, cái nhìn) hướng về;
nhìn về;
ánh mắt của ông ấy hưóng về bức tranh. : sein Blick ruhte auf dem Bild
gerichtet /(Adj )/
hướng về;
hướng đến;
gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/
chạy theo hướng;
hướng về;
con đường chạy băng ngang khù rừng. 2 : die Straße geht durch den Wald
gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/
làm theo;
hướng về;
noi theo;
hắn chỉ chú ý đến vẻ bề ngoài : er geht nur nach dem Äußeren người ta không thể làm theo cách ấy được. 2 : danach kann man nicht gehen
zumTeil /(từng phần, bộ phận, cục bộ). Ztr. = Zentner (tạ 50kg). zu [tsu:] (Präp. mit Dativ)/
(nói về khống gian) tới) đến;
về phía;
hướng về;
ngày mai anh ta đến chỗ :tôi : er kommt morgen zumir quay về phía ai : sichiZU' .jmdm. wenden ): đi' vào giường, đi ngủ : zu Bett gehen (geh ' tigồi vào bàh ăn. : sich zu Tisch setzen
zulaufen /(st. V.; ist)/
chạy về;
dẫn về;
hướng về;
con dường chạy về hướng rừng. : der Weg läuft auf den Wald zu
gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/
hướng về;
nhìn về;
trông về;
ánh mắt hướng về bàn thờ : der Blick geht auf den Altar cửa sổ mở ra đường : das Fenster geht nach der Straße quả bóng bay vào khung thành : der Ball ging ins Tor lài nhận xét này có ý nói anh đấy : diese Bemerkung geht gegen dich điều ấy đi ngược lại những nguyên tắc của tôi : das geht gegen meine Prinzipien việc ấy khiển tôi xúc động. 2 : das geht mir zu Herzen
konzentrieren /(sw. V.; hat)/
qui tụ về;
hướng về;
chĩa về [auf + Akk : vào/về ];
anlegen /(sw. V.; hat)/
hướng về;
nhắm vào;
với mục đích (absehen, abzielen);
làm tất cả chỉ nhằm mục đích đánh lừa ai. 1 : alles darauf anlegen, jmdn. zu täuschen
gelten /['gelten] (st. V.; hat)/
(unpers ) hướng về;
hướng đến;
liên quan đến;
mục tiêu này cần phải đạt được. : dieses Ziel gilt es zu erreichen
intendieren /[inten'di:ron] (sw. V.; hat)/
có ý định;
có ý muốn;
hướng về (mục đích);
entgegen /(Adv.)/
về phía;
hướng về;
ngược;
ngược chiều;
hướng về phía mặt trời. : der Sonne entgegen
jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/
hướng đến;
hướng về;
định hướng;
định vị trí (orien tieren);
richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/
hướng đến;
hướng về;
chĩa vào;
tập trung vào (lenken) [auf + Akk : vào, về phía ];
hướng ống nhòm về phía . cái gỉ : das Fernrohr aufetw. richten tự chĩa súng vào người. : die Waffe gegen sich selbst richten
emporstreben /(sw. V.; ist)/
vươn tới;
hướng tới;
hướng về;
mong muôn;
ham thích;
khát khao;
ge /neigt [go'naikt] (Adj.; -er, -este)/
thiên về;
hướng về;
có khuynh hướng;
có khả năng;
có năng khiếu về;
CÓ XU hướng, có khả năng, sẵn sàng (làm điều gì). : zu etw. geneigt sein, sich zu etw. geneigt zeigen