TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jmdmetwausrichten

hãy báo cho nó biết là hôm nay nó không cần phải đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp cho thẳng hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉnh thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định vị trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm thấy mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức khai thác mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dè bỉu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chê bai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốhg lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jmdmetwausrichten

jmdmetwausrichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit einem Appell an die Vernunft ist in dieser Situation wenig auszurichten

chỉ bằng lời kêu gọi lương tri thỉ không thể giải quyết được tình hình hiện nay.

das Warenangebot auf die Bedürfnisse/nach den Bedürfnissen der Käufer ausrichten

điều chỉnh lượng hàng hóa cung ứng theo nhu cầu của khách hàng.

sie haben für ihre Tochter die Hochzeit ausgerichtet

họ vừa tồ chức lễ cưới cho con gái.

gegen ihn wirst du nichts ausrichten können

mày không thể làm gì đế chống lại hắn đâu. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/

hãy báo cho nó biết là hôm nay nó không cần phải đến;

jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/

dạt được; thành công; có kết quả (erreichen, erwirken);

mit einem Appell an die Vernunft ist in dieser Situation wenig auszurichten : chỉ bằng lời kêu gọi lương tri thỉ không thể giải quyết được tình hình hiện nay.

jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/

xếp cho thẳng hàng; chỉnh thẳng;

jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/

điều chỉnh [auf + Akk : theo ];

das Warenangebot auf die Bedürfnisse/nach den Bedürfnissen der Käufer ausrichten : điều chỉnh lượng hàng hóa cung ứng theo nhu cầu của khách hàng.

jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/

hướng đến; hướng về; định hướng; định vị trí (orien tieren);

jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/

tổ chức; thực hiện (gestalten, arrangieren);

sie haben für ihre Tochter die Hochzeit ausgerichtet : họ vừa tồ chức lễ cưới cho con gái.

jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/

(Bergbau) phát hiện; tìm thấy mỏ;

jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/

(Bergbau) tổ chức khai thác mỏ;

jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/

(südd , ôsterr ugs ) dè bỉu; chê bai; chốhg lại;

gegen ihn wirst du nichts ausrichten können : mày không thể làm gì đế chống lại hắn đâu. 1

jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/

(Schweiz ) trả; thanh toán (zahlen, auszahlen);