jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/
hãy báo cho nó biết là hôm nay nó không cần phải đến;
jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/
dạt được;
thành công;
có kết quả (erreichen, erwirken);
mit einem Appell an die Vernunft ist in dieser Situation wenig auszurichten : chỉ bằng lời kêu gọi lương tri thỉ không thể giải quyết được tình hình hiện nay.
jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/
xếp cho thẳng hàng;
chỉnh thẳng;
jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/
điều chỉnh [auf + Akk : theo ];
das Warenangebot auf die Bedürfnisse/nach den Bedürfnissen der Käufer ausrichten : điều chỉnh lượng hàng hóa cung ứng theo nhu cầu của khách hàng.
jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/
hướng đến;
hướng về;
định hướng;
định vị trí (orien tieren);
jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/
tổ chức;
thực hiện (gestalten, arrangieren);
sie haben für ihre Tochter die Hochzeit ausgerichtet : họ vừa tồ chức lễ cưới cho con gái.
jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/
(Bergbau) phát hiện;
tìm thấy mỏ;
jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/
(Bergbau) tổ chức khai thác mỏ;
jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/
(südd , ôsterr ugs ) dè bỉu;
chê bai;
chốhg lại;
gegen ihn wirst du nichts ausrichten können : mày không thể làm gì đế chống lại hắn đâu. 1
jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/
(Schweiz ) trả;
thanh toán (zahlen, auszahlen);