jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/
xếp cho thẳng hàng;
chỉnh thẳng;
richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/
nắn lại;
chắp lại;
nắn thẳng;
chỉnh thẳng;
nắn lại chỗ xương gãy. : einen Knochen bruch richten