TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉnh thẳng

chỉnh thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắm thẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp cho thẳng hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắn thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chỉnh thẳng

 align

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

align

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chỉnh thẳng

ausrichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jmdmetwausrichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

richten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In die Leibungswände einbetonierte odereinzementierte Ankerschienen haben den besonderen Vorteil, dass die Fenstersysteme mitentsprechenden Laschen in die Nuten der Ankerschienen eingehängt, ausgerichtet und fixiert werden können.

Các đường ray neo được đặt trong bê tông hay xi măng ở các mặt tường đặt cửa sổ cómột ưu điểm đặc biệt, đó là các hệ cửa sổ có vấu có thể được treo vào khe của ray neo, chỉnh thẳng và gắn chặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Knochen bruch richten

nắn lại chỗ xương gãy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/

xếp cho thẳng hàng; chỉnh thẳng;

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

nắn lại; chắp lại; nắn thẳng; chỉnh thẳng;

nắn lại chỗ xương gãy. : einen Knochen bruch richten

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausrichten /vt/CT_MÁY/

[EN] align

[VI] ngắm thẳng, chỉnh thẳng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 align /cơ khí & công trình/

chỉnh thẳng