achsgerade einstellen /vt/CNSX/
[EN] align
[VI] cân chỉnh, đồng chỉnh, gióng thẳng hàng
fluchten /vt/XD/
[EN] align
[VI] ngắm thẳng; san bằng
ausrichten /vt/FOTO/
[EN] align
[VI] chỉnh hướng (máy chiếu)
ausrichten /vt/CT_MÁY/
[EN] align
[VI] ngắm thẳng, chỉnh thẳng
abgleichen /vt/VT&RĐ/
[EN] align
[VI] đồng chỉnh
ausrichten /vt/XD/
[EN] align, take out of wind
[VI] ngắm thắng, hiệu chỉnh gió