TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fluchten

sự chỉnh thẳng hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lót thẳng hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngắm thẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

san bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sắp cho thẳng hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm thẳng hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
flüchten

bỏ chạy tránh nạn lũ lụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trốn tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di tản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đến nơi an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fluchten

align

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to be coincident

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to be in alignment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to be in coincidence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aligning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alignment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lining-in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fluchten

fluchten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
flüchten

flüchten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

fluchten

être aligné

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

être en coïncidence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich in etw. flüchten

trốn tránh vào chỗ nào

sie flüchteten sich in eine Hütte

họ trốn trong một túp lều.

bei Kriegsbeginn flüchteten sie Kinder und Möbel aufs Land

khi chiến sự bùng nổ, họ đã di tản trẻ em và chuyển đồ vật về vùng nông thôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fluchten /(sw. V.; hat) (Bauw.)/

sắp cho thẳng hàng;

fluchten /(sw. V.; hat) (Bauw.)/

(bức tường, dãy nhà, tòa nhà ) nằm thẳng hàng;

flüchten /bỏ chạy trốn tránh ai/đíều gì; vor dem Hochwasser flüchten/

bỏ chạy tránh nạn lũ lụt;

flüchten /bỏ chạy trốn tránh ai/đíều gì; vor dem Hochwasser flüchten/

trôn; trốn tránh;

sich in etw. flüchten : trốn tránh vào chỗ nào sie flüchteten sich in eine Hütte : họ trốn trong một túp lều.

flüchten /bỏ chạy trốn tránh ai/đíều gì; vor dem Hochwasser flüchten/

(veraltet) (hat) di tản; chuyển đến nơi an toàn;

bei Kriegsbeginn flüchteten sie Kinder und Möbel aufs Land : khi chiến sự bùng nổ, họ đã di tản trẻ em và chuyển đồ vật về vùng nông thôn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fluchten /nt/CNSX/

[EN] aligning

[VI] sự chỉnh thẳng hàng

Fluchten /nt/CT_MÁY/

[EN] alignment, lining-in

[VI] sự chỉnh thẳng hàng; sự lót thẳng hàng

fluchten /vt/XD/

[EN] align

[VI] ngắm thẳng; san bằng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fluchten

align

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluchten /SCIENCE/

[DE] fluchten

[EN] to be coincident; to be in alignment; to be in coincidence

[FR] être aligné; être en coïncidence