Việt
chỉnh thẳng hàng
gióng hàng
dòng chính
Anh
align
alignment
gióng hàng, chỉnh thẳng hàng; dòng chính
align /ô tô/
alignment /ô tô/
align /cơ khí & công trình/
alignment /cơ khí & công trình/
align, alignment /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/