Việt
dòng chính
chủ lưu
gióng hàng
chỉnh thẳng hàng
dỏng cái
dòng sông chính
Anh
main current
main jet
main river
main stream
mainstream
align
Đức
Mutterstrom
Hin und wieder sorgt eine kosmische Störung dafür, daß ein kleiner Zeitftuß vom Hauptstrom abzweigt und sich stromaufwärts neu mit ihm vereint.
Thỉnh thoảng một nhiễu động trong vũ trụ lại khiến cho một nhánh nhỏ thời gian tách khỏi dòng chính để trôi ngược trở lại.
Now and then, some cosmic disturbance will cause a rivulet of time to turn away from the mainstream, to make connection backstream.
Kombination aus Haupt- und Nebenstromfilter.
Kết hợp lọc dòng chính và phụ.
Hauptstromölfilter (Bild 2). Die Hauptstromölfilterung gewährleistet, dass kein Öl ungefiltert zu den Schmierstellen gelangen kann.
Lọc dầu dòng chính (Hình 2) bảo đảm không cho dầu chưa lọc đến những vị trí bôi trơn.
Aus Kostengründen werden bei Pkws jedoch überwiegend Hauptstromölfilter eingesetzt.
Vì lý do chi phí nên phần lớn xe cá nhân chỉ sử dụng bộ phận lọc dòng chính.
Mutterstrom /m-(e)s, -ströme/
dỏng cái, dòng chính, dòng sông chính; Mutter
gióng hàng, chỉnh thẳng hàng; dòng chính
dòng chính, chủ lưu
main current, main jet, main river, main stream