TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng chính

dòng chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ lưu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gióng hàng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chỉnh thẳng hàng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dỏng cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng sông chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dòng chính

 main current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main river

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mainstream

 
Từ điển toán học Anh-Việt

align

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

dòng chính

Mutterstrom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Hin und wieder sorgt eine kosmische Störung dafür, daß ein kleiner Zeitftuß vom Hauptstrom abzweigt und sich stromaufwärts neu mit ihm vereint.

Thỉnh thoảng một nhiễu động trong vũ trụ lại khiến cho một nhánh nhỏ thời gian tách khỏi dòng chính để trôi ngược trở lại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Now and then, some cosmic disturbance will cause a rivulet of time to turn away from the mainstream, to make connection backstream.

Thỉnh thoảng một nhiễu động trong vũ trụ lại khiến cho một nhánh nhỏ thời gian tách khỏi dòng chính để trôi ngược trở lại.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kombination aus Haupt- und Nebenstromfilter.

Kết hợp lọc dòng chính và phụ.

Hauptstromölfilter (Bild 2). Die Hauptstromölfilterung gewährleistet, dass kein Öl ungefiltert zu den Schmierstellen gelangen kann.

Lọc dầu dòng chính (Hình 2) bảo đảm không cho dầu chưa lọc đến những vị trí bôi trơn.

Aus Kostengründen werden bei Pkws jedoch überwiegend Hauptstromölfilter eingesetzt.

Vì lý do chi phí nên phần lớn xe cá nhân chỉ sử dụng bộ phận lọc dòng chính.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mutterstrom /m-(e)s, -ströme/

dỏng cái, dòng chính, dòng sông chính; Mutter

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

align

gióng hàng, chỉnh thẳng hàng; dòng chính

Từ điển toán học Anh-Việt

mainstream

dòng chính, chủ lưu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main current, main jet, main river, main stream

dòng chính