Việt
nắn thẳng
uón thẳng
chỉnh lưu..
uốn thẳng
chỉnh lưu
Anh
align
Đức
begradigen
einen Fluss begradigen
chỉnh lưu một con sông.
begradigen /[ba'gra-.digan] (sw. V.; hat)/
uốn thẳng; nắn thẳng; chỉnh lưu (gerade machen);
einen Fluss begradigen : chỉnh lưu một con sông.
begradigen /vt/
uón thẳng, nắn thẳng, chỉnh lưu..
Begradigen
[EN] rectify, straighten
[VI] nắn thẳng