TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

begradigen

nắn thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uón thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh lưu..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉnh lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

begradigen

align

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

begradigen

begradigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Fluss begradigen

chỉnh lưu một con sông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begradigen /[ba'gra-.digan] (sw. V.; hat)/

uốn thẳng; nắn thẳng; chỉnh lưu (gerade machen);

einen Fluss begradigen : chỉnh lưu một con sông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begradigen /vt/

uón thẳng, nắn thẳng, chỉnh lưu..

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Begradigen

[EN] rectify, straighten

[VI] nắn thẳng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

begradigen

align