Việt
uón thẳng
nắn thẳng
chỉnh lưu..
vuót thẳng
duỗi thẳng
: den
Đức
begradigen
ausschwingen
begradigen /vt/
uón thẳng, nắn thẳng, chỉnh lưu..
ausschwingen /I vt/
1. vuót thẳng, uón thẳng, duỗi thẳng (cánh); 2.: den