TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

duỗi thẳng

duỗi thẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duỗi dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vuót thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uón thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: den

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

duỗi thẳng

straight cast

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

duỗi thẳng

durchstrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschwingen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Maschine mit Kniehebel hat dann die größtmögliche Schließkraft erreicht, wenn der Schließzylinder den Kniehebel gerade noch durchdrücken kann.

Một máy đúc phun với đòn khuỷu có thể đạt áp lực đóng khuôn lớn nhất khi xi lanh đóng còn cóthể đẩy đòn khuỷu duỗi thẳng ra để đạt đượclực đóng thật lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Beine durchstrecken

duỗi thẳng đôi chân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschwingen /I vt/

1. vuót thẳng, uón thẳng, duỗi thẳng (cánh); 2.: den

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchstrecken /(sw. V.; hat)/

duỗi thẳng; duỗi dài (völlig strecken);

duỗi thẳng đôi chân. : die Beine durchstrecken

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

straight cast

duỗi thẳng