TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausschwingen

sự phân rã

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vuót thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uón thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duỗi thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: den

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dộ lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui mô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng dao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tắt dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dao động đến mức tốì đa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đu đưa xà hết mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausschwingen

decay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausschwingen

Ausschwingen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schaukel schwang weit aus

chiếc xích đu lắc ra xa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschwingen /(st. V.)/

(hat) ngừng dao động; tắt dần;

ausschwingen /(st. V.)/

(hat) dao động đến mức tốì đa; đu đưa xà hết mức;

die Schaukel schwang weit aus : chiếc xích đu lắc ra xa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschwingen /I vt/

1. vuót thẳng, uón thẳng, duỗi thẳng (cánh); 2.: den

Ausschwingen /r -s (/

1. sự lắc, dộ lắc; 2. sải; 3. phạm vi, qui mô.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschwingen /nt/KT_GHI/

[EN] decay

[VI] sự phân rã