Việt
sự phân rã
vuót thẳng
uón thẳng
duỗi thẳng
: den
kĩ thuật
sự lắc
dộ lắc
sải
phạm vi
qui mô.
ngừng dao động
tắt dần
dao động đến mức tốì đa
đu đưa xà hết mức
Anh
decay
Đức
Ausschwingen
die Schaukel schwang weit aus
chiếc xích đu lắc ra xa.
ausschwingen /(st. V.)/
(hat) ngừng dao động; tắt dần;
(hat) dao động đến mức tốì đa; đu đưa xà hết mức;
die Schaukel schwang weit aus : chiếc xích đu lắc ra xa.
ausschwingen /I vt/
1. vuót thẳng, uón thẳng, duỗi thẳng (cánh); 2.: den
Ausschwingen /r -s (/
1. sự lắc, dộ lắc; 2. sải; 3. phạm vi, qui mô.
Ausschwingen /nt/KT_GHI/
[EN] decay
[VI] sự phân rã