Libration /die; -, -en (Astron.)/
sự lắc (của mặt trăng);
Aufrüttelung,Aufrüttlung /die; -, -en/
sự lắc;
sự lay để đánh thức;
Ruttelei /die; -, -en (PI. ungebr.) (ugs., meist abwertend)/
sự lay;
sự lắc;
sự rung;
Ausschlag /der; -[e]s, Ausschläge (PI. selten)/
sự dao động;
sự lệch;
độ lệch;
sự lắc;
độ lắc (Ablenkung, Schwin gung);
đưa ra quyết định, dẫn đến quyết định, có ý nghĩa quyết định. : den Ausschlag geben