Wenden /nt/SỨ_TT/
[EN] turnover
[VI] sự quay
Drehbewegung /f/CNSX, (thiết bị gia công chất dẻo) CT_MÁY, V_LÝ/
[EN] rotation
[VI] sự quay
Drehen /nt/XD/
[EN] turning
[VI] sự quay (cần cẩu)
Drehung /f/CT_MÁY/
[EN] rotation
[VI] sự quay
Spin /m/V_LÝ, DHV_TRỤ, VLHC_BẢN/
[EN] spin
[VI] sự quay; spin
Kröpfen /nt/CT_MÁY/
[EN] cranking
[VI] sự quay, tay quay
Schwenken /nt/XD/
[EN] slewing (Anh), sluing (Mỹ)
[VI] sự quay, sự xoay
Rotation /f/CT_MÁY, V_LÝ/
[EN] rotation
[VI] sự quay, sự xoay
Revolution /f/HÌNH/
[EN] revolution
[VI] phép xoay; sự quay
Revolver /m/CT_MÁY/
[EN] capstan
[VI] sự quay, ụ rơvonve
Drehen /nt/XD/
[EN] slewing (Anh), sluing (Mỹ)
[VI] sự quay, sự xoay
Drehung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] (vòng quay) HÌNH revolution, rotation
[VI] sự quay, phép quay
Verspinnen /nt/SỨ_TT, KT_DỆT/
[EN] spinning
[VI] sự quay, sự kéo sợi
drehgelenkige Anordnung /f/CNSX/
[EN] pivoting
[VI] sự quay, sự xoay, sự lắc
Rotation /f/HÌNH/
[EN] revolution, rotation
[VI] sự quay, sự xoay; phép quay, phép xoay