Spinnen /nt/KT_DỆT/
[EN] spinning
[VI] sự kéo sợi
Faserziehen /nt/V_THÔNG/
[EN] fiber drawing (Mỹ), fibre drawing (Anh)
[VI] sự kéo sợi
Verspinnen /nt/SỨ_TT, KT_DỆT/
[EN] spinning
[VI] sự quay, sự kéo sợi
Erspinnen /nt/KT_DỆT/
[EN] spinning
[VI] sự kéo sợi; sự nhả tơ kéo kén