spinnen /[’J’pinan] (st. V.; hat)/
quay (tơ);
cuön (chỉ);
kéo sợi;
spinnen /[’J’pinan] (st. V.; hat)/
(tằm, nhện v v ) nhả tơ;
die Spinne spinnt an ihrem Netz : con nhện đang giăng ta an einer Intrige spinnen : ịnghĩa bóng) ngấm ngầm bày mưu lập kế.
spinnen /[’J’pinan] (st. V.; hat)/
(Textilind ) kéo sợi (hóa học);
spinnen /[’J’pinan] (st. V.; hat)/
(landsch ) (mèo) kêu gừ gừ;
kêu khào khào (schnurren);
spinnen /[’J’pinan] (st. V.; hat)/
(ugs abwertend) điên;
khùng;
du spinnst ja! : mày điên chắc!
spinnen /[’J’pinan] (st. V.; hat)/
(ugs abwertend) nói dối;
bịa đặt;
das ist doch gesponnen : diều đó là bịa đặt.
spinnen /[’J’pinan] (st. V.; hat)/
(ugs veraltet) ngồi tù;
ở tù;