TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spinnen

kéo sợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kéo sợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kéo tơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xe tơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xe sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắp tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu toan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa đật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêu dệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: er spinnt immer an dem einen Gedanken một ý nghĩ choán đầu óc nó suốt ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu khò khò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuön

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhả tơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu gừ gừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu khào khào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói dối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bịa đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi tù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở tù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

spinnen

spinning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

spin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spin vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

spinnen

Spinnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

schleudern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

zentrifugieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Erspinnen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spinnverfahren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Spinne spinnt an ihrem Netz

con nhện đang giăng ta

an einer Intrige spinnen

ịnghĩa bóng) ngấm ngầm bày mưu lập kế.

du spinnst ja!

mày điên chắc!

das ist doch gesponnen

diều đó là bịa đặt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ränke spinnen

bày mưu đặt ké, âm mưu; II vi 1. bịa đật, đặt điều, bày chuyện, thêu dệt, bịa; 2.: er

Từ điển Polymer Anh-Đức

spin vb

spinnen, schleudern; (centrifuge) zentrifugieren

spinning

Spinnen, Erspinnen; Spinnverfahren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spinnen /[’J’pinan] (st. V.; hat)/

quay (tơ); cuön (chỉ); kéo sợi;

spinnen /[’J’pinan] (st. V.; hat)/

(tằm, nhện v v ) nhả tơ;

die Spinne spinnt an ihrem Netz : con nhện đang giăng ta an einer Intrige spinnen : ịnghĩa bóng) ngấm ngầm bày mưu lập kế.

spinnen /[’J’pinan] (st. V.; hat)/

(Textilind ) kéo sợi (hóa học);

spinnen /[’J’pinan] (st. V.; hat)/

(landsch ) (mèo) kêu gừ gừ; kêu khào khào (schnurren);

spinnen /[’J’pinan] (st. V.; hat)/

(ugs abwertend) điên; khùng;

du spinnst ja! : mày điên chắc!

spinnen /[’J’pinan] (st. V.; hat)/

(ugs abwertend) nói dối; bịa đặt;

das ist doch gesponnen : diều đó là bịa đặt.

spinnen /[’J’pinan] (st. V.; hat)/

(ugs veraltet) ngồi tù; ở tù;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spinnen /I vt/

1. kéo sợi, xe sợi, xe chỉ; 2. rắp tâm, âm mưu, mưu toan; Ränke spinnen bày mưu đặt ké, âm mưu; II vi 1. bịa đật, đặt điều, bày chuyện, thêu dệt, bịa; 2.: er spinnt immer an dem einen Gedanken một ý nghĩ choán đầu óc nó suốt ngày; 3.kêu khò khò (mèo);

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Spinnen

[EN] spinning

[VI] kéo sợi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spinnen

spin

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spinnen /nt/KT_DỆT/

[EN] spinning

[VI] sự kéo sợi

spinnen /vt/KT_DỆT/

[EN] spin

[VI] kéo sợi; kéo tơ, xe tơ