Việt
nhả tơ
Đức
spinnen
die Spinne spinnt an ihrem Netz
con nhện đang giăng ta
an einer Intrige spinnen
ịnghĩa bóng) ngấm ngầm bày mưu lập kế.
spinnen /[’J’pinan] (st. V.; hat)/
(tằm, nhện v v ) nhả tơ;
con nhện đang giăng ta : die Spinne spinnt an ihrem Netz ịnghĩa bóng) ngấm ngầm bày mưu lập kế. : an einer Intrige spinnen