Việt
sự ép
sự quay tròn
sự kéo sợi
sự quay
sự đúc ly tâm
sự chuyển động quay
sự nhả tơ kéo kén
sự xoay trượt
sự quay trượt
Sự xe sợi
kéo sợi
sự tiện ép
sự ép đùn sợi
sự đúc ly tâm hoàn toàn
Anh
spinning
torque
turn
true centrifugal casting
centrifuging
metal spinning
rotary casting
spun casting
Đức
Spinnen
Erspinnen
Verspinnen
Drücken
Spinnverfahren
sự ép, sự tiện ép, sự quay, sự kéo sợi, sự ép đùn sợi
[EN] spinning
[VI] kéo sợi
spinning /cơ khí & công trình/
spinning, torque, turn
true centrifugal casting, centrifuging, metal spinning, rotary casting, spinning, spun casting
sự đúc ly tâm hoàn toàn (không dùng thao)
Spinnen, Erspinnen; Spinnverfahren
Spinnen /nt/KT_DỆT/
[VI] sự kéo sợi
Verspinnen /nt/SỨ_TT, KT_DỆT/
[VI] sự quay, sự kéo sợi
Drücken /nt/CT_MÁY/
[VI] sự ép (máy tiện ép)
Erspinnen /nt/KT_DỆT/
[VI] sự kéo sợi; sự nhả tơ kéo kén
['spiniɳ]
o sự chuyển động quay, sự quay tròn
§ spinning cathead : tời quay
§ spinning chain : xích vòng
§ spinning wrench : chìa vặn quay
sự ép (máy tiện ép); sự đúc ly tâm