Kompression /[kom'pre'sio:n], die; -en/
(Physik, Technik) sự nén;
sự ép (Zusammen pressung);
Kompression /[kom'pre'sio:n], die; -en/
(Med ) sự chèn;
sự ép (một bộ phận của cơ thể);
Komprimierung /die; -, -en/
sự nén;
sự ép;
Pressung /die; -, -en/
sự nén;
sự ép;
Andruck /der; -[e]s, -e/
(o PI ) (bes Technik) sự ép;
sự nén;
sức ép;
lực ép;
Verdichtung /die; -, -en/
sự nén;
sự ép;
sự lèn chặt;
sự làm đặc lại;
sự cô đặc;