Việt
sự nén
sự ép
sự ôm
sự bắt chặt
chấp
thủ
Anh
grasping
clinging
attachment
appropriation
Đức
Aufnehmen
Pháp
saisie
clinging, grasping, attachment
attachment, grasping, clinging, appropriation
grasping /IT-TECH/
[DE] Aufnehmen
[EN] grasping
[FR] saisie
sự nén, sự ép; sự ôm, sự bắt chặt