TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

appropriation

Quy biệt tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quy danh tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thích dụng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Chiếm đoạt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bài tập

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thủ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

appropriation

appropriation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

allocation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assignment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

attachment

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

grasping

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

clinging

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

appropriation

Mittelansatz

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zuweisung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

appropriation

Appropriation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Affectation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thủ

attachment, grasping, clinging, appropriation

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

allocation,appropriation

[DE] Mittelansatz

[EN] allocation, appropriation (of funds)

[FR] Appropriation

[VI] Chiếm đoạt

allocation,appropriation,assignment

[DE] Zuweisung

[EN] allocation, appropriation, assignment

[FR] Affectation

[VI] Bài tập

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Appropriation

Thích dụng.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

appropriation

(appropriate) làm cho thích hợp, thích nghi, chiếm làm cùa riêng [L] dự chi ngân sách thích đáng (khác với estimate) - appropriation bill - luật tài chánh - allotment of appropriations - phân bo tài chánh giữa các chương khác nhau ừong ngân sách [TC] sung dụng vổn - appropriation of moneys - khấu Ưừ tiền đóng cho trương mục nhất định - appropriation of a payment to the more burdensome debt - khau trừ thanh toán một món nợ làm bận tâm (Xch application) - to take appropriate action - hành động thích hợp.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

appropriation

Quy biệt tính, quy danh tính [đem đồng thuộc tính hay đồng hoạt động tính của Ba Ngôi Thiên Chúa quy về từng Ngôi Tính, sau đó, dùng phương pháp tự thuật, làm nổi bật đặc trưng bất đồng của từng Ngôi.]