appropriation
appropriation [apRopRijasjô] n. f. 1. Sự làm cho thích họp. L’appropriation d’une terre à la culture de la vigne: Sự làm cho đất thích họp vói việc trồng nho. 2. Sự chiếm hữu, sự chiến đoạt. L’appropriation d’une maison: Sự chiếm hữu một ngòi nhà.