TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clinging

Thủ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Dính sát vào người

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chấp

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

clinging

Clinging

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

clingy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

grasping

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

attachment

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

appropriation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

clinging

das Anhaften

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chấp

clinging, grasping, attachment

thủ

attachment, grasping, clinging, appropriation

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

clinging,clingy

Dính sát vào người

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Clinging

[VI] Thủ

[DE] das Anhaften

[EN] Clinging