Việt
Thủ
Dính sát vào người
chấp
Anh
Clinging
clingy
grasping
attachment
appropriation
Đức
das Anhaften
clinging, grasping, attachment
thủ
attachment, grasping, clinging, appropriation
clinging,clingy
[VI] Thủ
[DE] das Anhaften
[EN] Clinging