Việt
sự phân phối
Bài tập
sự cấp phát
bổ nhiệm
bổ nhậm
chỉ định
phân phối
phân phát
khấu bót
khắu trừ
trừ bót
trích ra.
sự bổ nhiệm
sự chỉ định
sự phân cóng
Anh
allocation
assignment
appropriation
binding
Đức
Zuweisung
Pháp
Affectation
assignation
consigne
ZuWeisung /die; -, -en/
sự bổ nhiệm; sự chỉ định; sự phân cóng;
sự phân phối;
Zuweisung /í =, -en/
í 1. [sự] bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ định; 2. [sự] phân phối, phân phát; - der Standorte (quân sự) (sự] bó trí quân đội; 3. [sự] khấu bót, khắu trừ, trừ bót, trích ra.
[EN] assignment
[VI] Sự chỉ định
[VI] chỉ định
Zuweisung /f/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, VT&RĐ/
[EN] allocation
[VI] sự phân phối, sự cấp phát (dải tần)
Zuweisung /IT-TECH/
[DE] Zuweisung
[FR] affectation; assignation
[EN] binding
[FR] consigne
[EN] allocation, appropriation, assignment
[FR] Affectation
[VI] Bài tập