Anh
assignment
Đức
Zuweisung
Pháp
assignation
affectation
affectation,assignation /IT-TECH/
[DE] Zuweisung
[EN] assignment
[FR] affectation; assignation
assignation [asinasjô] n. f. 1. Sự sử dụng một tài sản để trả nợ hoặc trả các trợ cấp. 2. LUẬT Lệnh đoi ra toa án.