assignment
(to assign, assignable) : chỉ định, sung dụng, bo dụng, lưu dụng, triệu hoán, kiện [L] nhượng dữ, chuyển nhượng, cắp cho (of rights, property). - assignment for the benefit of creditors (deed of assignation) hành vi nhượng dữ tài sàn cùa người khánh tận cho người quản trị cung thác khối tài sàn - assignment of choses in action - chuyen nhượng vật quyền động sản - assignment of a claim - giao một món nợ - assignment of counsel to defendant - chì định luật sư cài thi - assignment of dower - trợ cấp cho người vợ góa phan thừa kế di sàn - assignment of error - kết luận trạng cùa vụ kiện giám đốc án - assignment of interest - chuyên nhượng quyền hường dụng - assignment of patent - dặc hứa bang sáng che - assignment of a patent - chuyên giao bắng sáng che - assignment of rents - nhượng quyên thuê nhà bao hàm một quyen de dương assignment without recourse nhượng trái quyền không có bào chứng của người nhượng quyến trong trưởng hợp con nợ vô tư lực (không thế trà được nợ) - assignment of shares - sang, bán cô phan - assignments - phân bô các vụ kiện giữa các phòng ban cúa tòa án - to assign a day for trial - an định ngày rư - to assign a duty - chỉ định một nhiệm vụ - to assign rights - chia quyen, nhượng quyên - assignable property - tài sản khả nhượng [HC] (Mỹ) bõ dung một chức vu.