assignment /điện tử & viễn thông/
phân định (tần số hay kênh vô tuyến điện)
to delimit /toán & tin/
phân định
assignment /toán & tin/
phân định (tần số hay kênh vô tuyến điện)
assignment /điện tử & viễn thông/
phân định (tần số hay kênh vô tuyến điện)