Việt
phân rõ
tách biệt
tách rời
phân định cấu trúc
giới hạn
phân định gidi hạn
phân ranh giói
phân biệt
phân định
Đức
differenzieren
abgrenzen
abgrenzen /vt/
1. phân định gidi hạn, phân ranh giói; 2. phân biệt, phân rõ, phân định;
differenzieren /(sw. V.; hat)/
(Biol ) tách biệt; tách rời; phân rõ; phân định cấu trúc; giới hạn;