TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 assignment

sự gán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển nhượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân bố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ấn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đợt công tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển nhượng hợp đồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhượng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển nhượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép gán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gán giá trị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 assignment

 assignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

assign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Assignment of Contract

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allotment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distribution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assignment /toán & tin/

sự gán

Ví dụ gán giá trị cho một biến số.

 assignment /hóa học & vật liệu/

chuyển nhượng

 assignment

sự phân bố

 assignment /toán & tin/

sự phân công

 assignment /điện tử & viễn thông/

sự ấn định

 assignment /xây dựng/

phân công

 assignment /toán & tin/

phân định (tần số hay kênh vô tuyến điện)

 assignment /điện tử & viễn thông/

phân định (tần số hay kênh vô tuyến điện)

 assignment /giao thông & vận tải/

đợt công tác

 assignment /xây dựng/

chuyển nhượng

 assignment /xây dựng/

chuyển nhượng hợp đồng

 assignment /xây dựng/

nhượng lại

 assignment /xây dựng/

sự chuyển nhượng

 assignment /hóa học & vật liệu/

nhượng lại

 assignment

sự chuyển nhượng

 assignment /toán & tin/

phép gán

 assignment /xây dựng/

sự ấn định

 assignment /xây dựng/

sự ấn định

assign, assignment

gán giá trị

 assignment, Assignment of Contract /xây dựng/

chuyển nhượng hợp đồng

 allotment, assignment, distribution

sự phân bố