assignment /toán & tin/
sự gán
Ví dụ gán giá trị cho một biến số.
assignment /hóa học & vật liệu/
chuyển nhượng
assignment
sự phân bố
assignment /toán & tin/
sự phân công
assignment /điện tử & viễn thông/
sự ấn định
assignment /xây dựng/
phân công
assignment /toán & tin/
phân định (tần số hay kênh vô tuyến điện)
assignment /điện tử & viễn thông/
phân định (tần số hay kênh vô tuyến điện)
assignment /giao thông & vận tải/
đợt công tác
assignment /xây dựng/
chuyển nhượng
assignment /xây dựng/
chuyển nhượng hợp đồng
assignment /xây dựng/
nhượng lại
assignment /xây dựng/
sự chuyển nhượng
assignment /hóa học & vật liệu/
nhượng lại
assignment
sự chuyển nhượng
assignment /toán & tin/
phép gán
assignment /xây dựng/
sự ấn định
assignment /xây dựng/
sự ấn định
assign, assignment
gán giá trị
assignment, Assignment of Contract /xây dựng/
chuyển nhượng hợp đồng
allotment, assignment, distribution
sự phân bố