TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển nhượng

chuyển nhượng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký chuyển sở hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký sang tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân nhượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhượng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưông nhịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưòng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhượng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phó thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tha hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vong thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điên loạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Di chuyển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển dời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển di

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyên chuyển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
chuyển nhượng .

chúng thực đằng sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển nhượng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng thực đằng sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chuyển nhượng

transfer

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

Assignment

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

 assignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transfert

 
Từ điển phân tích kinh tế

lump sum

 
Từ điển phân tích kinh tế

alienate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transference

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chuyển nhượng

gjrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überlassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chuyển nhượng .

girieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Giro

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die ganze Habe veräu ßern

chuyển nhượng toàn bộ tài sản.

jmdm. eine Summe zu schreiben

ký chuyển cho ai một số tiền. (ugs.) viết thêm, ghi thêm (dazuschreiben).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

alienate

Tha hóa, vong thân, điên loạn, chuyển nhượng

transference

Di chuyển, chuyển dời, chuyển di, chuyển nhượng, thuyên chuyển

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

girieren /vt/

chúng thực đằng sau (séc), chuyển nhượng (séc, hối phiếu).

Giro /n -s, -s (thương mại)/

sự] chứng thực đằng sau (séc), chuyển nhượng (séc, hói phiếu).

überlassen /vt/

1. nhường, nhân nhượng, nhượng bộ, nhưông nhịn, nhưòng lại, để lại, nhượng lại, chuyển nhượng; 2. cho, trao cho, cấp cho, ban cho, để cho; 3. giao phó, kí thác, phó thác, ủy thác; i

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gjrieren /[3Ĩ'ri:ran] (sw. V.; hat) (Bankw.)/

chuyển nhượng (séc, hối phiếu);

ver /äußern (sw. V.; hat)/

(bes Rechtsspr ) bán; chuyển nhượng;

chuyển nhượng toàn bộ tài sản. : die ganze Habe veräu ßern

zuschreiben /(st V.; hat)/

chuyển nhượng; ký chuyển sở hữu; ký sang tên;

ký chuyển cho ai một số tiền. (ugs.) viết thêm, ghi thêm (dazuschreiben). : jmdm. eine Summe zu schreiben

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

assignment

chuyển nhượng

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Assignment

Chuyển nhượng

Từ điển phân tích kinh tế

transfert,lump sum

chuyển nhượng

transfert

chuyển nhượng (tkqg.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assignment /hóa học & vật liệu/

chuyển nhượng

 assignment /xây dựng/

chuyển nhượng

Từ điển kế toán Anh-Việt

Transfer

Chuyển nhượng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transfer

chuyển nhượng