Việt
chuyển nhượng
ký chuyển sở hữu
ký sang tên
Đức
zuschreiben
jmdm. eine Summe zu schreiben
ký chuyển cho ai một số tiền. (ugs.) viết thêm, ghi thêm (dazuschreiben).
zuschreiben /(st V.; hat)/
chuyển nhượng; ký chuyển sở hữu; ký sang tên;
ký chuyển cho ai một số tiền. (ugs.) viết thêm, ghi thêm (dazuschreiben). : jmdm. eine Summe zu schreiben