zuschreiben /(st V.; hat)/
11 tuyên bố là tác giả;
công nhận tác giả;
cho là người khởi xướng (hay gây ra điều gì);
jmdm./einem Umstand etw. zuschreiben : cho ai/hoàn cảnh nào là nguyên nhân của điều gì jmdm. etw. zuschreiben : cho ai là tác giả của một tác phẩm dieses Bild wird Lewitan zugeschrieben : bức tranh này được cho là của họa sĩ Lewitan jmdm. die Schuld an etw. zuschreiben : cho rằng ai là người có lỗi trong chuyện gì.
zuschreiben /(st V.; hat)/
gán cho;
đổ cho;
qui cho;
zuschreiben /(st V.; hat)/
chuyển nhượng;
ký chuyển sở hữu;
ký sang tên;
jmdm. eine Summe zu schreiben : ký chuyển cho ai một số tiền. (ugs.) viết thêm, ghi thêm (dazuschreiben).