TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuschreiben

gán cho

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy cho

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

11 tuyên bố là tác giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công nhận tác giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho là người khởi xướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển nhượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký chuyển sở hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký sang tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zuschreiben

Ascribe

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

attribute

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zuschreiben

Zuschreiben

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm./einem Umstand etw. zuschreiben

cho ai/hoàn cảnh nào là nguyên nhân của điều gì

jmdm. etw. zuschreiben

cho ai là tác giả của một tác phẩm

dieses Bild wird Lewitan zugeschrieben

bức tranh này được cho là của họa sĩ Lewitan

jmdm. die Schuld an etw. zuschreiben

cho rằng ai là người có lỗi trong chuyện gì.

jmdm. eine Summe zu schreiben

ký chuyển cho ai một số tiền. (ugs.) viết thêm, ghi thêm (dazuschreiben).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuschreiben /(st V.; hat)/

11 tuyên bố là tác giả; công nhận tác giả; cho là người khởi xướng (hay gây ra điều gì);

jmdm./einem Umstand etw. zuschreiben : cho ai/hoàn cảnh nào là nguyên nhân của điều gì jmdm. etw. zuschreiben : cho ai là tác giả của một tác phẩm dieses Bild wird Lewitan zugeschrieben : bức tranh này được cho là của họa sĩ Lewitan jmdm. die Schuld an etw. zuschreiben : cho rằng ai là người có lỗi trong chuyện gì.

zuschreiben /(st V.; hat)/

gán cho; đổ cho; qui cho;

zuschreiben /(st V.; hat)/

chuyển nhượng; ký chuyển sở hữu; ký sang tên;

jmdm. eine Summe zu schreiben : ký chuyển cho ai một số tiền. (ugs.) viết thêm, ghi thêm (dazuschreiben).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zuschreiben

attribute

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Zuschreiben

[DE] Zuschreiben

[EN] Ascribe

[VI] quy cho, gán cho